|
|
|
|
|
|
|
|
Chương Thâu | Giai thoại Phan Bội Châu: | 895.922802 | GI-103TP | 2005 |
Nguyệt Tú | Chị Minh Khai: Truyện ký | 895.922803 | CH300MK | 1980 |
Tô Hoài | hồi ký Tô Hoài: | 895.922803 | H452 T | 2005 |
Nguyên Ngọc | Lắng nghe cuộc sống: Bút ký | 895.922803 | L116NC | 2006 |
Hoàng Văn Thái | Những năm tháng quyết định: Hồi ký | 895.922803 | NH556NT | 1985 |
Nguyên Ngọc | Tản mạn nhớ và quên: | 895.922803 | T105MN | 2005 |
Hà Minh Đức | Đi một ngày đàng: Bút ký | 895.922803 | Đ300MN | 2004 |
Nguyễn Aí Quốc-Hồ Chí Minh - tác gia tác phẩmtừ: | 895.92280309 | NG527AQ | 2007 | |
Từ điển tác phẩm văn xuôi Việt Nam: . T.1 | 895.922808 | T550ĐT | 2006 | |
Ngô Tất Tố | Việc làng: $cNgô Tất Tố ; Lịch | 895.92283203 | NTT.VL | 2023 |
Hàn Mặc Tử | Hàn Mặc Tử tác phẩm và lời bình: | 895.92283209 | H105MT | 2007 |
Ngọc Bái | Tuyển tập văn xuôi Hoàng Hạc: Truyện ký | 895.92283403 | T527TV | 2018 |
Mai Trung Lâm | Một chặng đường Cách mạng Tháng Tám: | 895.9228403 | M458CĐ | 2019 |
Tony Buổi Sáng | Cà phê cùng Tony: | 895.9228408 | C100PC | 2014 |
Hoàng Kim Dung | Góc khuất: Coóc lặm: Tản văn | 895.9228408 | G419K | 2018 |