Có tổng cộng: 149 tên tài liệu. | Chuyên đề văn học hiện đại Việt Nam trong nhà trường: Dành cho trung học cơ sở - trung học phổ thông | 895.922 | CH527ĐV | 2012 |
Đặng Ngọc Khoa | Đặng Thùy Trâm: Viết từ Cali và những cánh rừng ký ức: | 895.922 803 | Đ116TT | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Nam Cao: Phê bình và bình luận văn học | 895.92201 | T101GT | 2006 |
| Từ điển tác phẩm văn xuôi Việt Nam: . T.2 | 895.92203 | T550ĐT | 2006 |
| Tuyển tập 150 bài văn hay 11: | 895.922076 | T527T1 | 2006 |
| Phan Bội Châu toàn tập: . T.7 | 895.92208 | PH105BC | 2001 |
| Tác giả trong nhà trường Anh Đức: | 895.92208 | T101GT | 2007 |
Lương Quy Nhân | Thơ /: | 895.92208 | TH460/ | 2018 |
Triệu Kim Vân | Thơ /: | 895.92208 | TH460/ | 2018 |
Bùi Hiển | Bạn bè một thuở: Chân dung - tiểu luận văn học | 895.92209 | B105BM | 2018 |
Phùng Hải Yến | Giới thiệu tác giả, tác phẩm Lai Châu: | 895.92209 | GI-452TT | 2018 |
Nguyễn Kim Hồng | Làng quê Việt Nam trong văn xuôi hiện thực trước 1945: | 895.92209 | L106QV | 2004 |
| Nguyễn Huy Tưởng - Về tác gia và tác phẩm: | 895.92209 | NG527HT | 2007 |
| Tác giả trong nhà trường Vũ Trọng Phụng: | 895.92209 | T101GT | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Tố Hữu: Phê bình và bình luận văn học | 895.92209 | T101GT | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Nguyễn Du: | 895.92209 | T101GT | c2006 |
| Trần Tế Xương: Về tác gia và tác phẩm | 895.92209 | TR121TX | 2007 |
Đoàn Hữu Nam | Với lửa Hoàng Liên: Tiểu luận, phê bình | 895.92209 | V452LH | 2019 |
Thành Duy | Động lực dân tộc và thực tiễn sáng tạo văn hoá, nghệ thuật: Tuyển tập nghiên cứu, lý luận, phê bình văn học | 895.92209 | Đ455LD | 2004 |
| Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm: | 895.92209002 | NG527ĐC | 2007 |
Huy Thắng | Cuộc đời nghệ sĩ: | 895.922090034 | C514ĐN | 2018 |
Phong Lê | Về văn học Việt Nam hiện đại - Nghĩ tiếp: | 895.92209004 | V250VH | 2005 |
| Hồ Xuân Hương - về tác gia và tác phẩm: | 895.9221 | H450XH | 2007 |
| Nguyễn Bính tác phẩm và lời bình: | 895.9221 | NG527BT | 2011 |
| Tác giả trong nhà trường Hồ Xuân Hương: Phê bình và bình luận văn học | 895.9221 | T101GT | 2006 |
Phan Canh | Thi ca Việt nam thời tiền chiến 1932-1945: | 895.9221 | TH300CV | 1999 |
Lương Định, Đoàn Lư | Thơ: | 895.9221 | TH460 | 2018 |
Hồ, Xuân Hương, | Thơ Hồ Xuân Hương: | 895.9221 | TH460HX | 2006 |
Hồ, Xuân Hương, | Thơ Hồ Xuân Hương: | 895.9221 | TH460HX | 2006 |
Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | TH460TH | 1999 |