Có tổng cộng: 48 tên tài liệu. | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ - Công nghệ Điện- Điện tử 12: Tài liệu lưu hành nội bộ | 600 | 12.TL | 2024 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học phổ thông: | 600 | H550455DT | 2009 |
| Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa | 600. | 11PTH.CN | 2023 |
| Công nghệ 11: Công nghiệp: Sách giáo viên | 600.071 | C455N1 | 2007 |
| Giao dục stem hướng dẫn thực hiện kế hoạch bài dạy đáp ứng yêu cầu phát triển phẩm chất, năng lực học sinh trung học: trung học phổ thông | 600.712 | GI-108DS | 2019 |
Nguyễn Thanh Nga | Hướng dẫn giáo viên trung học phổ thông thực hiện dạy học theo chương trình mớit: | 600.713 | H550455DG | 2020 |
Nguyễn Thanh Nga | Hướng dẫn thực hiện một số kế hoạch dạy học chủ đề giáo dục stem ở trường thcs và thpt: | 600.713 | H550455DT | 2020 |
Nguyễn Thanh Nga | Hướng dẫn thực hiện dạy học theo chương trình mới Ngữ văn và các môn học khoa học xã hội ở trường thcs và thpt: | 600.713 | H550455DT | 2020 |
| Công nghệ 11: Công nghệ cơ khí. Sách giáo viên | 607 | 11HHH.CN | 2023 |
Lê Huy Hoàng ( tổng chủ biên)-Đinh Triều Dương ( chủ biên) | chuyên đề học tập công nghệ điện điện tử 12/ sách giáo viên / kết nối tri thức với cuộc sống: | 607 | 12LHH(.CD | 2024 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên | 607 | 12LHH.CN | 2024 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn công nghệ trung học cơ sở: | 607.1 | GI-108DB | 2008 |
Nguyễn Trọng Khanh | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông môn Công nghệ: Định hướng công nghiệp: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 | 607.12 | NTK.HD | 2024 |
| Lê Huy Hoàng: Công nghệ trồng trọt:Sách giáo viên | 607.7 | .LH | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo khoa | 607.7 | 10LHH.CD | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên | 607.7 | 10LHH.CD | 2022 |
| Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt | 607.7 | 10LHH.CN | 2022 |
| Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt | 607.7 | 10LHH.CN | 2022 |
| Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt: | 607.7 | 10NCƯ.CN | 2022 |
Nguyễn Tất Thắng | Chuyên đề học tập công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo khoa | 607.7 | 10NTT.CD | 2022 |
| Những bài thuốc chữa bệnh cho trẻ em: | 610 | NH556BT | 2005 |
| Cẩm nang sức khoẻ gia đình: Sách dùng cho mọi nhà | 613 | .CN | 2018 |
Phạm Hồng Hà | Sức khỏe sinh sản của phụ nữ: | 613.9 | S552KS | 2005 |
Phạm Hữu Điển | Giáo trình hoá dược: Dành cho sinh viên đại học ngành Hoá | 615 | GI-108TH | 2008 |
Bùi Đại | Bác sĩ ơi tại sao?: Tư vấn về sức khoẻ | 616.000835 | B101SƠ | 2007 |
Bùi Xuân Dương | Sống với bệnh viêm gan: | 616.3 | S455VB | 2008 |
Nguyễn Lân Đính | Nuôi một người tiểu đường: | 616.462 | N515MN | 2008 |
Novick, Nelson Lee | Bệnh dị ứng phòng ngừa và trị liệu: | 616.97 | B256DỨ | 2006 |
| Công nghệ 12: Sách giáo viên | 621.3071 | C455N1 | 2008 |
Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án công nghệ 12: | 621.3071 | GI-452TG | 2008 |