Có tổng cộng: 162 tên tài liệu.Lê Huy Bắc | Số phận con người (M. A. Sô-Lô-Khốp): | 891.73 | S450PC | 2009 |
Sôlôkhốp, Mikhaiin | Sông Đông êm đềm: . T.3 | 891.73 | S455ĐÊ | 1983 |
Tônxtôi, L. | Chiến tranh và hoà bình: . T.2 | 891.733 | CH305TV | 2000 |
Lương Duy Thứ | Bài giảng văn học Trung Quốc: Kinh thi, sở từ | 895.1 | B103GV | 2000 |
Nguy Thạch | Dương Quý Phi: Tiểu thuyết lịch sử. T.1 | 895.1 | D561QP | 2009 |
Quỳnh Dao | Em là cánh hoa rơi: Tiểu thuyết | 895.1 | E202LC | 2000 |
Quỳnh Dao | Khói lam cuộc tình: Tiểu thuyết | 895.1 | KH428LC | 2006 |
Tất Trân | Người tình nhỏ của Trương Phi: | 895.1 | NG550452TN | 2003 |
Quỳnh Dao | Song ngoại: Tiểu thuyết | 895.1 | S431N | 1999 |
Lỗ Tấn | Tuyển tập Lỗ Tấn: | 895.1 | T527TL | 2000 |
Quỳnh Dao | Trôi theo dòng đời: | 895.1 | TR452TD | 2000 |
Ngô Tất Tố | Việt Nam văn học: | 895.1 | V308NV | 2010 |
Quỳnh Dao | Đằng đẵng sầu quê: | 895.1 | Đ116ĐS | 2005 |
| Chuyên đề văn học hiện đại Việt Nam trong nhà trường: Dành cho trung học cơ sở - trung học phổ thông | 895.922 | CH527ĐV | 2012 |
Đặng Ngọc Khoa | Đặng Thùy Trâm: Viết từ Cali và những cánh rừng ký ức: | 895.922 803 | Đ116TT | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Nam Cao: Phê bình và bình luận văn học | 895.92201 | T101GT | 2006 |
| Từ điển tác phẩm văn xuôi Việt Nam: . T.2 | 895.92203 | T550ĐT | 2006 |
| Tuyển tập 150 bài văn hay 11: | 895.922076 | T527T1 | 2006 |
| Phan Bội Châu toàn tập: . T.7 | 895.92208 | PH105BC | 2001 |
| Tác giả trong nhà trường Anh Đức: | 895.92208 | T101GT | 2007 |
Lương Quy Nhân | Thơ /: | 895.92208 | TH460/ | 2018 |
Triệu Kim Vân | Thơ /: | 895.92208 | TH460/ | 2018 |
Bùi Hiển | Bạn bè một thuở: Chân dung - tiểu luận văn học | 895.92209 | B105BM | 2018 |
Phùng Hải Yến | Giới thiệu tác giả, tác phẩm Lai Châu: | 895.92209 | GI-452TT | 2018 |
Nguyễn Kim Hồng | Làng quê Việt Nam trong văn xuôi hiện thực trước 1945: | 895.92209 | L106QV | 2004 |
| Nguyễn Huy Tưởng - Về tác gia và tác phẩm: | 895.92209 | NG527HT | 2007 |
| Tác giả trong nhà trường Vũ Trọng Phụng: | 895.92209 | T101GT | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Tố Hữu: Phê bình và bình luận văn học | 895.92209 | T101GT | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Nguyễn Du: | 895.92209 | T101GT | c2006 |
| Trần Tế Xương: Về tác gia và tác phẩm | 895.92209 | TR121TX | 2007 |