|
|
|
|
|
| Hệ thống quy định pháp luật về cơ chế đảm bảo công khai, minh bạch trong hoạt động của các cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập và doanh nghiệp nhà nước: | 342.597 | H250TQ | 2007 | |
| Luật cán bộ, công chức - Luật viên chức về đào tạo, tuyển dụng, nghỉ hưu và chế độ phụ cấp, trợ cấp đối với cán bộ công chức, viên chức và lực lượng vũ trang: | 342.597 | L504CB | 2012 | |
| Luật tố tụng hành chính: | 342.597 | L504TT | 2010 | |
| Luật xử lý vi phạm hành chính 2012 và các quy định xử phạt vi phạm hành chính mới nhất: | 342.597 | L504XL | 2012 | |
| Sổ tay pháp luật về công tác đấu tranh, xử lý phòng, chóng tham những.: | 342.59705202632 | S450TP | 2021 | |
| Luật Viên chức (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019): | 342.59706802632 | .LV | 2023 | |
| Luật Căn cước công dân (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020): | 342.59708302632 | .LC | 2021 |