|
|
|
|
| luật phòng chống bạo lực gia đình: | 346.01 | L504PC | 2010 | |
| Luật Phòng, chống bạo lực gia đình: | 346.59701 | .LP | 2023 | |
| Luật hôn nhân và gia đình: | 346.59701602632 | .LH | 2017 | |
| Luật lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự nơi cơ sở: | 346.59704 | .LL | 2024 | |
| Luật nhà ở năm 2023: | 346.59704 | .LN | 2024 | |
| Luật tài nguyên nước: | 346.59704 | L504TN | 2012 | |
| Luật đất đai, luật nhà ở luật kinh doanh bất động sản: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2012 | 346.59704 | L504ĐĐ | 2009 | |
| Việt Nam (CHXHCN) | Luật tài nguyên nước: | 346.59704 | VN(.LT | 2024 |