|
|
|
|
|
| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi | 636.0071 | 11LHH.CN | 2023 |
| Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản: | 636.0071 | 12NTT.CN | 2024 |
| Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên | 636.07 | 11CBC.CD | 2023 | |
| Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử | 636.07 | 11CBC.CN | 2023 |