|
|
|
| Nguyễn Khuê | Tự học Hán văn: = 漢文 自學 | 495.17 | NK.TH | 2020 |
| Đinh Trọng Lạc | Phong cách học tiếng Việt: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm | 495.922 | PH431CH | 2009 |
| Bùi Minh Toán | Tiếng Việt thực hành: | 495.922 | T306VT | 2014 |
| Phạm Ngọc Thắm | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐC | 2012 |
| Từ điển Tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐT | 2005 | |
| Trịnh Mạnh | Tiếng Việt lí thú: (Cái hay, cái đẹp của từ ngữ tiếng Việt). T.3 | 495.92281 | T306VL | 2005 |