Có tổng cộng: 16 tên tài liệu.| Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ Thuật 10: Sách giáo khoa | 372 | 10NXN.MT | 2022 |
| Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ Thuật 10: Thiết kế đồ hoạ | 372 | 10NXN.MT | 2022 |
| Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ Thuật 10: Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện | 372 | 10NXN.MT | 2022 |
| Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ Thuật 10: Đồ hoạ (Tranh in) | 372 | 10NXN.MT | 2022 |
| Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ Thuật 10: Lí luận và lịch sử mĩ thuật | 372 | 10NXN.MT | 2022 |
| Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ Thuật 10: Sách giáo khoa | 372 | 10NXN.MT | 2022 |
| Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ Thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh: Sách giáo khoa | 372 | 10NXN.MT | 2022 |
| Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ Thuật 10: Sách giáo khoa | 372 | 10NXN.MT | 2022 |
| Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ Thuật 10: Sách giáo khoa | 372 | 10NXN.MT | 2022 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10: | 372.37 | 10LTT.HD | 2022 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10: | 372.37 | 10NDQ.HD | 2022 |
| Thực hành Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10: | 372.37 | 10NDQ.TH | 2022 |
| Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập mĩ thuật 10: Sách giáo khoa | 372.5 | 10HMP.CD | 2022 |
| Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập mĩ thuật 10: Sách giáo khoa | 372.5 | 10HMP.CD | 2022 |
| Từ vựng Anh - Việt: = English - Vietnamese vocabulary : Hơn 3000 từ thông dụng | 372.6521 | ND.TV | 2018 |
| Tư liệu dạy học lịch sử 12: | 372.89 | T550LD | 2009 |