THƯ MỤC CHUYÊN ĐỀ SÁCH VẬT LÍ

Vật lí là môn khoa học tự nhiên, cũng là một môn học nền tảng đòi hỏi sự tư duy, logic. Do đó các em muốn học tốt môn này cần phải có sự tích lũy kiến thức một cách liên tục và đầy đủ. Đọc và nắm vững kiến thức sẽ giúp nhiều cho quý thầy cô và các em học sinh.

          Xuất phát từ yêu cầu đổi mới chương trình và phương pháp dạy - học, nâng cao tính chủ động của mỗi học sinh trong quá trình học tập và rèn luyện. Bên cạnh đó môn học này luôn đòi hỏi mỗi học sinh phải tự lực nghiên cứu để nâng cao kiến thức bên cạnh việc tiếp thu kiến thức ở nhà trường.

Để bổ trợ và nâng cao kiến thức môn vật lí, giúp bạn đọc có thể cập nhật nhanh chóng, chính xác những thông tin về tài liệu tham khảo, thư viện trường THPT BÌNH DƯƠNG biên soạn cuốn thư mục “Thư mục chuyên đề sách Vật lí”, dành cho giáo viên và học sinh tham khảo.   Thư mục đã tập hợp nhiều tài liệu có giá trị của tất cả các tác giả trong nước. Các tài liệu trong thư mục này có trong kho sách của thư viện trường THPT BÌNH DƯƠNG được mô tả chi tiết giúp bạn đọc tìm kiếm dễ dàng.


69. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

75. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

84. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

93. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

102. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

111. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

120. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

129. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

138. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

147. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

156. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

165. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

174. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

183. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

192. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

201. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

210. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

219. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

228. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

237. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

246. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

255. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

264. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

273. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

282. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Vật lí 10, trắc nghiệm theo chuyên đề vật lí 10: sách tham khảo. Phạm Đức Cường/ Lê Xuân Soan.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 334tr; 24cm.
     ISBN: 8935092787459
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03882, TK.03883, TK.03884, TK.03885, TK.03886, TK.03887, TK.03888, TK.03889, TK.03890, TK.03891, TK.03892, TK.03881, TK.03880, TK.03879, TK.03878, TK.03877, TK.03876, TK.03875, TK.03874, TK.03873, TK.03872, TK.03871, TK.03870, TK.03869, TK.03868,

349. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

358. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

367. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

376. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

385. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

394. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

403. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

412. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

421. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

430. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

439. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

448. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

457. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

466. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

475. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

484. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

493. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

502. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

511. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

520. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

529. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

538. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

547. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

556. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

565. MAI TRỌNG Ý
    Vật lí 10, Đề kiểm tra đánh giá vật lí 10: sách tham khảo, bộ KNTT/ Mai Trong Ý.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 176tr; 24cm.
     ISBN: 8935092822525
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03843, TK.03844, TK.03845, TK.03846, TK.03847, TK.03848, TK.03849, TK.03850, TK.03851, TK.03852, TK.03853, TK.03854, TK.03855, TK.03856, TK.03857, TK.03858, TK.03859, TK.03860, TK.03861, TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, TK.03867,

626. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

635. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

644. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

653. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

662. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

671. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

680. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

689. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

698. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

707. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

716. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

725. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

734. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

743. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

752. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

761. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

770. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

779. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

788. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

797. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

806. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

815. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

824. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

833. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

842. PHẠM ĐỨC CƯỜNG
    Sách tham khảo vật lí 10: sách tham khảo/ Phạm Đức Trung.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 400tr; 24cm.
     ISBN: 8935092819723
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03818, TK.03819, TK.03820, TK.03821, TK.03822, TK.03823, TK.03824, TK.03825, TK.03826, TK.03827, TK.03828, TK.03829, TK.03830, TK.03831, TK.03832, TK.03833, TK.03834, TK.03835, TK.03836, TK.03837, TK.03838, TK.03839, TK.03840, TK.03841, TK.03842,

905. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

914. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

923. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

932. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

941. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

950. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

959. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

968. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

977. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

986. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

995. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

1004. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

1013. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

1022. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

1031. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

1040. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

1049. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

1058. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

1067. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

1076. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

1085. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

1094. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

1103. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

1112. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

1251. NGUYỄN NGỌC GIANG
    Tích hợp Toán, Tin & Vật lí: Sách dành cho học sinh, sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh các chuyên ngành toán, tin và vật lí/ Nguyễn Ngọc Giang.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 397tr.: minh hoạ; 27cm.
     Phụ lục: tr. 342-394. - Thư mục: tr. 395
     ISBN: 9786046288152
     Tóm tắt: Trình bày cơ sở lí luận về tích hợp. Tích hợp toán, tin và vật lí qua các bài toán đại số, giải tích và hình học.
     Chỉ số phân loại: 507.6 T302HT 2019
     Số ĐKCB: TK.03433, TK.03434, TK.03435,

1260. NGUYỄN NGỌC GIANG
    Tích hợp Toán, Tin & Vật lí: Sách dành cho học sinh, sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh các chuyên ngành toán, tin và vật lí/ Nguyễn Ngọc Giang.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 397tr.: minh hoạ; 27cm.
     Phụ lục: tr. 342-394. - Thư mục: tr. 395
     ISBN: 9786046288152
     Tóm tắt: Trình bày cơ sở lí luận về tích hợp. Tích hợp toán, tin và vật lí qua các bài toán đại số, giải tích và hình học.
     Chỉ số phân loại: 507.6 T302HT 2019
     Số ĐKCB: TK.03433, TK.03434, TK.03435,

1269. NGUYỄN NGỌC GIANG
    Tích hợp Toán, Tin & Vật lí: Sách dành cho học sinh, sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh các chuyên ngành toán, tin và vật lí/ Nguyễn Ngọc Giang.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 397tr.: minh hoạ; 27cm.
     Phụ lục: tr. 342-394. - Thư mục: tr. 395
     ISBN: 9786046288152
     Tóm tắt: Trình bày cơ sở lí luận về tích hợp. Tích hợp toán, tin và vật lí qua các bài toán đại số, giải tích và hình học.
     Chỉ số phân loại: 507.6 T302HT 2019
     Số ĐKCB: TK.03433, TK.03434, TK.03435,

1445. LÊ VĂN VINH
    Cẩm nang luyện thi đại học vật lí: Theo từng chuyên đề và hướng dẫn giải chi tiết bài tập tương ứng: Sách dành cho học sinh luyện thi đại học - cao đẳng. T.2/ Lê Văn Vinh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013.- 390tr: hình vẽ; 24cm.
     Tóm tắt: Tóm tắt lý thuyết, phương pháp giải, các ví dụ mẫu và bài tập áp dụng theo các chuyên đề: sóng ánh sáng, lượng tử ánh sáng, hạt nhân nguyên tử; giới thiệu 7 chuyên đề nâng cao về chuyển động vật rắn, con lắc vật lý, thuyết tương đối,... ; 5 đề thi thử trắc nghiệm kèm theo hướng dẫn giải..
     Chỉ số phân loại: 535.076 C120NL 2013
     Số ĐKCB: TK.03322,

1554. DƯƠNG VĂN CẨN
    1000 bài trắc nghiệm trọng tâm và điển hình vật lí 12: Chương trình viết sách chào mừng 1000 năm Thăng Long - Hà nội. Dành cho học sinh THPT ôn luyện, chuẩn bị cho các kì thi Quốc gia/ Dương Văn Cẩn: Chủ biển; Hà Duyên Tùng, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Hoá, Nguyễn Xuân Trung.- H.: Đại học sư phạm, 2010.- 452tr.; 24cm..
     Chỉ số phân loại: 530.76 1000BT 2010
     Số ĐKCB: TK.01802, TK.01803,

1563. DƯƠNG VĂN CẨN
    1000 bài trắc nghiệm trọng tâm và điển hình vật lí 12: Chương trình viết sách chào mừng 1000 năm Thăng Long - Hà nội. Dành cho học sinh THPT ôn luyện, chuẩn bị cho các kì thi Quốc gia/ Dương Văn Cẩn: Chủ biển; Hà Duyên Tùng, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Hoá, Nguyễn Xuân Trung.- H.: Đại học sư phạm, 2010.- 452tr.; 24cm..
     Chỉ số phân loại: 530.76 1000BT 2010
     Số ĐKCB: TK.01802, TK.01803,

1572. TS LÊ VĂN NAM
    học tốt vật lí 10 KNTT: sách tham khảo/ TS Lê Văn Nam.- in lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 184tr; 24cm.
     ISBN: 8935092821917
     Chỉ số phân loại: 530.076 2022
     Số ĐKCB: TK.03768, TK.03769, TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, TK.03775, TK.03776, TK.03777, TK.03778, TK.03779, TK.03780, TK.03782, TK.03781, TK.03783, TK.03784, TK.03785, TK.03786, TK.03787, TK.03788, TK.03789, TK.03790, TK.03791, TK.03792,

1667. LÊ, VĂN THỜI
    Phương pháp giải cấu trúc đề thi Vật lí: Dành cho thí sinh 12 ôn tập và thi Đại học, Cao đẳng. Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ GD - ĐT/ Lê Văn Thời.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 438tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 PH561PG 2010
     Số ĐKCB: TK.01801,

1825. Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí lớp 11: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Trọng Sửu, Phạm Quốc Toản....- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 151tr.; 24cm.
     Tóm tắt: Hướng dẫn tổ chức hoạt động dạy học các bài học trong sách giáo khoa vật lí lớp 11 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và một số đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập của học sinh.
     Chỉ số phân loại: 530.71 D112HT 2009
     Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218,

1834. Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí lớp 11: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Trọng Sửu, Phạm Quốc Toản....- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 151tr.; 24cm.
     Tóm tắt: Hướng dẫn tổ chức hoạt động dạy học các bài học trong sách giáo khoa vật lí lớp 11 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và một số đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập của học sinh.
     Chỉ số phân loại: 530.71 D112HT 2009
     Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218,

1843. Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí lớp 11: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Trọng Sửu, Phạm Quốc Toản....- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 151tr.; 24cm.
     Tóm tắt: Hướng dẫn tổ chức hoạt động dạy học các bài học trong sách giáo khoa vật lí lớp 11 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và một số đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập của học sinh.
     Chỉ số phân loại: 530.71 D112HT 2009
     Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218,

1852. Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí lớp 11: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Trọng Sửu, Phạm Quốc Toản....- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 151tr.; 24cm.
     Tóm tắt: Hướng dẫn tổ chức hoạt động dạy học các bài học trong sách giáo khoa vật lí lớp 11 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và một số đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập của học sinh.
     Chỉ số phân loại: 530.71 D112HT 2009
     Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218,

1861. Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí lớp 11: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Trọng Sửu, Phạm Quốc Toản....- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 151tr.; 24cm.
     Tóm tắt: Hướng dẫn tổ chức hoạt động dạy học các bài học trong sách giáo khoa vật lí lớp 11 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và một số đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập của học sinh.
     Chỉ số phân loại: 530.71 D112HT 2009
     Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218,

1980. VŨ THỊ PHÁT MINH
    Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao vật lí 12 trắc nghiệm và tự luận: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn tạo, Nguyễn Đăng Khoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 310tr; 24cm.
     ĐTTS ghi:Khoa vật lí-Trường Đại học khoa học tự nhiên. Đại học Quốc gia Tp.HCM
     Chỉ số phân loại: 530.076 CH527ĐB 2008
     Số ĐKCB: TK.00972, TK.00973, TK.00974, TK.00975,

1989. VŨ THỊ PHÁT MINH
    Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao vật lí 12 trắc nghiệm và tự luận: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn tạo, Nguyễn Đăng Khoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 310tr; 24cm.
     ĐTTS ghi:Khoa vật lí-Trường Đại học khoa học tự nhiên. Đại học Quốc gia Tp.HCM
     Chỉ số phân loại: 530.076 CH527ĐB 2008
     Số ĐKCB: TK.00972, TK.00973, TK.00974, TK.00975,

1998. VŨ THỊ PHÁT MINH
    Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao vật lí 12 trắc nghiệm và tự luận: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn tạo, Nguyễn Đăng Khoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 310tr; 24cm.
     ĐTTS ghi:Khoa vật lí-Trường Đại học khoa học tự nhiên. Đại học Quốc gia Tp.HCM
     Chỉ số phân loại: 530.076 CH527ĐB 2008
     Số ĐKCB: TK.00972, TK.00973, TK.00974, TK.00975,

2007. VŨ THỊ PHÁT MINH
    Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao vật lí 12 trắc nghiệm và tự luận: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn tạo, Nguyễn Đăng Khoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 310tr; 24cm.
     ĐTTS ghi:Khoa vật lí-Trường Đại học khoa học tự nhiên. Đại học Quốc gia Tp.HCM
     Chỉ số phân loại: 530.076 CH527ĐB 2008
     Số ĐKCB: TK.00972, TK.00973, TK.00974, TK.00975,

2119. Tự kiểm tra kiến thức vật lí 12: Ôn tập luyện thi tốt nghiệp THPT, Đại học, Cao đẳng/ Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn.- H.: Giáo dục, 2008.- 279tr; 24cm.
     Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản, câu hỏi, bài tập trắc nghiệm và đáp án môn vật lí ôn tập luyện thi tốt nghiệp THPT, Đại học, Cao đẳng.
     Chỉ số phân loại: 530.076 T550KT 2008
     Số ĐKCB: TK.00878, TK.00879, TK.00880,

2128. Tự kiểm tra kiến thức vật lí 12: Ôn tập luyện thi tốt nghiệp THPT, Đại học, Cao đẳng/ Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn.- H.: Giáo dục, 2008.- 279tr; 24cm.
     Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản, câu hỏi, bài tập trắc nghiệm và đáp án môn vật lí ôn tập luyện thi tốt nghiệp THPT, Đại học, Cao đẳng.
     Chỉ số phân loại: 530.076 T550KT 2008
     Số ĐKCB: TK.00878, TK.00879, TK.00880,

2137. Tự kiểm tra kiến thức vật lí 12: Ôn tập luyện thi tốt nghiệp THPT, Đại học, Cao đẳng/ Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn.- H.: Giáo dục, 2008.- 279tr; 24cm.
     Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản, câu hỏi, bài tập trắc nghiệm và đáp án môn vật lí ôn tập luyện thi tốt nghiệp THPT, Đại học, Cao đẳng.
     Chỉ số phân loại: 530.076 T550KT 2008
     Số ĐKCB: TK.00878, TK.00879, TK.00880,

2206. NGUYỄN PHÚ ĐỒNG
    Để học tốt vật lí 12: Chương trình chuẩn/ Nguyễn Phú Đồng.- H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2008.- 183tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.071 Đ250HT 2008
     Số ĐKCB: TK.00544, TK.00545, TK.00543,

2215. NGUYỄN PHÚ ĐỒNG
    Để học tốt vật lí 12: Chương trình chuẩn/ Nguyễn Phú Đồng.- H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2008.- 183tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.071 Đ250HT 2008
     Số ĐKCB: TK.00544, TK.00545, TK.00543,

2294. LÊ VĂN VINH
    Bí quyết chinh phục kì thi THPT Quốc gia 2 trong 1: Chuyên đề vật lí. T.1/ Lê Văn Vinh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 613tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 B300QC 2016
     Số ĐKCB: TK.02590, TK.02591, TK.02592,

2303. LÊ VĂN VINH
    Bí quyết chinh phục kì thi THPT Quốc gia 2 trong 1: Chuyên đề vật lí. T.1/ Lê Văn Vinh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 613tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 B300QC 2016
     Số ĐKCB: TK.02590, TK.02591, TK.02592,

2312. LÊ VĂN VINH
    Bí quyết chinh phục kì thi THPT Quốc gia 2 trong 1: Chuyên đề vật lí. T.1/ Lê Văn Vinh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 613tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 B300QC 2016
     Số ĐKCB: TK.02590, TK.02591, TK.02592,

2321. NGUYỄN PHÚ ĐỒNG
    Để học tốt vật lí 12: Chương trình chuẩn/ Nguyễn Phú Đồng.- H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2008.- 183tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.071 Đ250HT 2008
     Số ĐKCB: TK.00544, TK.00545, TK.00543,

2387. Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Vật Lí 10: Từ năm 2010 đến năm 2014.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 643tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 T455TĐ 2016
     Số ĐKCB: TK.02740,

2516. Hướng dẫn giải bài tập Vật lí 12: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng.- Tái bản lần thứ 6.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 212tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     ĐTTS ghi: Khoa Vật lí - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
     ISBN: 9786049683992
     Chỉ số phân loại: 530.076 H550455DG 2019
     Số ĐKCB: TK.03315, TK.03316, TK.03317, TK.03318, TK.03319, TK.03320,

2525. Hướng dẫn giải bài tập Vật lí 12: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng.- Tái bản lần thứ 6.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 212tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     ĐTTS ghi: Khoa Vật lí - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
     ISBN: 9786049683992
     Chỉ số phân loại: 530.076 H550455DG 2019
     Số ĐKCB: TK.03315, TK.03316, TK.03317, TK.03318, TK.03319, TK.03320,

2534. Hướng dẫn giải bài tập Vật lí 12: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng.- Tái bản lần thứ 6.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 212tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     ĐTTS ghi: Khoa Vật lí - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
     ISBN: 9786049683992
     Chỉ số phân loại: 530.076 H550455DG 2019
     Số ĐKCB: TK.03315, TK.03316, TK.03317, TK.03318, TK.03319, TK.03320,

2543. Hướng dẫn giải bài tập Vật lí 12: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng.- Tái bản lần thứ 6.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 212tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     ĐTTS ghi: Khoa Vật lí - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
     ISBN: 9786049683992
     Chỉ số phân loại: 530.076 H550455DG 2019
     Số ĐKCB: TK.03315, TK.03316, TK.03317, TK.03318, TK.03319, TK.03320,

2552. Hướng dẫn giải bài tập Vật lí 12: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng.- Tái bản lần thứ 6.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 212tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     ĐTTS ghi: Khoa Vật lí - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
     ISBN: 9786049683992
     Chỉ số phân loại: 530.076 H550455DG 2019
     Số ĐKCB: TK.03315, TK.03316, TK.03317, TK.03318, TK.03319, TK.03320,

2561. Hướng dẫn giải bài tập Vật lí 12: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng.- Tái bản lần thứ 6.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 212tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     ĐTTS ghi: Khoa Vật lí - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
     ISBN: 9786049683992
     Chỉ số phân loại: 530.076 H550455DG 2019
     Số ĐKCB: TK.03315, TK.03316, TK.03317, TK.03318, TK.03319, TK.03320,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2672. Phương pháp mới giải nhanh trắc nghiệm vật lí: Theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD&ĐT/ Phạm Đức Cường (ch.b.), Cảnh Chí Đạt, Thân Thanh Sang....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014.- 566tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     ISBN: 9786049347016
     Chỉ số phân loại: 530.076 PH561PM 2014
     Số ĐKCB: TK.02524, TK.02523,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2681. Phương pháp mới giải nhanh trắc nghiệm vật lí: Theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD&ĐT/ Phạm Đức Cường (ch.b.), Cảnh Chí Đạt, Thân Thanh Sang....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014.- 566tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     ISBN: 9786049347016
     Chỉ số phân loại: 530.076 PH561PM 2014
     Số ĐKCB: TK.02524, TK.02523,

2767. Bài giảng vật lí: Luyện thi tú tài, đại học và cao đẳng : Giới thiệu các bài giảng trên kênh HTV4 đài truyền hình Tp. Hồ Chí Minh/ Nguyễn Đức Hoàng.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 280tr.: hình vẽ; 24cm.
     ISBN: 8935092732879
     Chỉ số phân loại: 530.076 B103GV 2010
     Số ĐKCB: TK.02004,

2857. Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập vật lí 12: Biên soạn theo chương trình và SGK mới : Dành cho học sinh ban KHTN và ban cơ bản/ Trần Ngọc.- In lần 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009.- 274tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 PH121LV 2009
     Số ĐKCB: TK.01806, TK.01807,

2866. Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập vật lí 12: Biên soạn theo chương trình và SGK mới : Dành cho học sinh ban KHTN và ban cơ bản/ Trần Ngọc.- In lần 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009.- 274tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 PH121LV 2009
     Số ĐKCB: TK.01806, TK.01807,

2976. DƯƠNG VĂN CẨN
    1000 bài trắc nghiệm trọng tâm và điển hình vật lí 12: Chương trình viết sách chào mừng 1000 năm Thăng Long - Hà nội. Dành cho học sinh THPT ôn luyện, chuẩn bị cho các kì thi Quốc gia/ Dương Văn Cẩn: Chủ biển; Hà Duyên Tùng, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Hoá, Nguyễn Xuân Trung.- H.: Đại học sư phạm, 2010.- 452tr.; 24cm..
     Chỉ số phân loại: 530.76 1000BT 2010
     Số ĐKCB: TK.01802, TK.01803,

2985. DƯƠNG VĂN CẨN
    1000 bài trắc nghiệm trọng tâm và điển hình vật lí 12: Chương trình viết sách chào mừng 1000 năm Thăng Long - Hà nội. Dành cho học sinh THPT ôn luyện, chuẩn bị cho các kì thi Quốc gia/ Dương Văn Cẩn: Chủ biển; Hà Duyên Tùng, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Hoá, Nguyễn Xuân Trung.- H.: Đại học sư phạm, 2010.- 452tr.; 24cm..
     Chỉ số phân loại: 530.76 1000BT 2010
     Số ĐKCB: TK.01802, TK.01803,

3082. LÊ, VĂN THỜI
    Phương pháp giải cấu trúc đề thi Vật lí: Dành cho thí sinh 12 ôn tập và thi Đại học, Cao đẳng. Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ GD - ĐT/ Lê Văn Thời.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 438tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 PH561PG 2010
     Số ĐKCB: TK.01801,

3159. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 12: Theo chương trình cơ bản/ Lê Văn Thông.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 156tr.: hình vẽ; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 PH561PG 2008
     Số ĐKCB: TK.01287,

3219. Rèn luyện kĩ năng giải toán vật lí 12/ Mai Chánh Trí.- H.: Giáo dục, 2008.- 287tr.: hình vẽ; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 R203LK 2008
     Số ĐKCB: TK.00978, TK.00979, TK.00980,

3228. Rèn luyện kĩ năng giải toán vật lí 12/ Mai Chánh Trí.- H.: Giáo dục, 2008.- 287tr.: hình vẽ; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 R203LK 2008
     Số ĐKCB: TK.00978, TK.00979, TK.00980,

3385. NGUYỄN QUANG BÁU
    Bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông: Dùng cho học sinh lớp 12 Bồi dưỡng học sinh giỏi và thi tuyển sinh vào Đại học/ Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hòe.- H.: Nxb. Đại học sư phạm, 2008.- 182tr.; 21cm..
     ĐTTS ghi:Đại học quốc gia Hà Nội. Đại học Khoa học tự nhiên
     Tóm tắt: Tóm tắt lý thuyết và các đề toán được chia ra từng phần: Động học, Động lực học, Tĩnh học, cơ học chất lưu, vật lý phân tử và nhiệt học, có hướng dẫn cách giải và chỉ dẫn.
     Chỉ số phân loại: XXX B103TV 2008
     Số ĐKCB: TK.00976, TK.00977,

3394. NGUYỄN QUANG BÁU
    Bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông: Dùng cho học sinh lớp 12 Bồi dưỡng học sinh giỏi và thi tuyển sinh vào Đại học/ Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hòe.- H.: Nxb. Đại học sư phạm, 2008.- 182tr.; 21cm..
     ĐTTS ghi:Đại học quốc gia Hà Nội. Đại học Khoa học tự nhiên
     Tóm tắt: Tóm tắt lý thuyết và các đề toán được chia ra từng phần: Động học, Động lực học, Tĩnh học, cơ học chất lưu, vật lý phân tử và nhiệt học, có hướng dẫn cách giải và chỉ dẫn.
     Chỉ số phân loại: XXX B103TV 2008
     Số ĐKCB: TK.00976, TK.00977,

3513. VŨ THỊ PHÁT MINH
    Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao vật lí 12 trắc nghiệm và tự luận: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn tạo, Nguyễn Đăng Khoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 310tr; 24cm.
     ĐTTS ghi:Khoa vật lí-Trường Đại học khoa học tự nhiên. Đại học Quốc gia Tp.HCM
     Chỉ số phân loại: 530.076 CH527ĐB 2008
     Số ĐKCB: TK.00972, TK.00973, TK.00974, TK.00975,

3522. VŨ THỊ PHÁT MINH
    Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao vật lí 12 trắc nghiệm và tự luận: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn tạo, Nguyễn Đăng Khoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 310tr; 24cm.
     ĐTTS ghi:Khoa vật lí-Trường Đại học khoa học tự nhiên. Đại học Quốc gia Tp.HCM
     Chỉ số phân loại: 530.076 CH527ĐB 2008
     Số ĐKCB: TK.00972, TK.00973, TK.00974, TK.00975,

3531. VŨ THỊ PHÁT MINH
    Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao vật lí 12 trắc nghiệm và tự luận: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn tạo, Nguyễn Đăng Khoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 310tr; 24cm.
     ĐTTS ghi:Khoa vật lí-Trường Đại học khoa học tự nhiên. Đại học Quốc gia Tp.HCM
     Chỉ số phân loại: 530.076 CH527ĐB 2008
     Số ĐKCB: TK.00972, TK.00973, TK.00974, TK.00975,

3540. VŨ THỊ PHÁT MINH
    Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao vật lí 12 trắc nghiệm và tự luận: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn tạo, Nguyễn Đăng Khoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 310tr; 24cm.
     ĐTTS ghi:Khoa vật lí-Trường Đại học khoa học tự nhiên. Đại học Quốc gia Tp.HCM
     Chỉ số phân loại: 530.076 CH527ĐB 2008
     Số ĐKCB: TK.00972, TK.00973, TK.00974, TK.00975,

3640. Luyện giải trắc nghiệm vật lí 12. T.2: Dao động và sóng điện từ.../ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2009.- 247tr.: hình vẽ; 4cm.
     Chỉ số phân loại: 537 L527GT 2009
     Số ĐKCB: TK.00971,

3746. Luyện giải trắc nghiệm vật lí 12. T.1: Động lực học vật rắn. Dao động cơ. Sóng cơ và sóng âm/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2009.- 303tr.: hình vẽ; 24cm.
     Phụ lục: tr. 299-301
     Chỉ số phân loại: 530.076 L527GT 2009
     Số ĐKCB: TK.00970,

3753. Rèn luyện kĩ năng giải toán vật lí 12/ Mai Chánh Trí.- H.: Giáo dục, 2008.- 287tr.: hình vẽ; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 R203LK 2008
     Số ĐKCB: TK.00978, TK.00979, TK.00980,

Đây là danh mục một số tài liệu theo chuyên đề mà thư viện đã chọn lựa và biên tập lại trong cuốn thư mục này. Kính mong quý thầy cô và các em học sinh tìm đọc và góp ý để cuốn thư mục thêm hoàn thiện.

Chân thành cảm ơn!